Sản phẩm

Hỗ trợ khách hàng

Tinh dầu quế tự nhiên

Số CAS: 8007-80-5
Mùi vị: Mùi và vị đặc trưng của quế cassia
Mùa sắc: Vàng đến Nâu
Độ tinh khiết (GC): 83% min
Trọng lượng riêng (20°C, kg/m3): 1.045-1.063
Chỉ số khúc xạ (20°C): 1.607-1.614
Điểm chớp cháy (°C): 91.67
Đóng gói (thùng nhựa, kg): 200
Công dụng: Dùng trong công thức hương liệu và hương vị

Description

Số CAS: 8007-80-5
Mùi vị: Mùi và vị đặc trưng của quế cassia
Mùa sắc: Vàng đến Nâu
Độ tinh khiết (GC): 83% min
Trọng lượng riêng (20°C, kg/m3): 1.045-1.063
Chỉ số khúc xạ (20°C): 1.607-1.614
Điểm chớp cháy (°C): 91.67
Đóng gói (thùng nhựa, kg): 200
Công dụng: Dùng trong công thức hương liệu và hương vị

Tin tức nổi bật

Tỉ giá ngoại tệ

Currency Transfer Sell
AUD 16,432.22 16,959.82
CAD17,993.70 18,571.43
CHF28,503.05 29,418.22
DKK3,630.14 3,769.25
EUR27,155.84 28,359.11
GBP31,863.41 32,886.46
HKD3,157.98 3,259.38
INR296.95 308.83
JPY168.22 176.26
KRW18.01 19.65
CNY3,464.37 3,576.14
MYR5,653.50 5,776.96
NOK2,294.26 2,391.72
RUB267.20 295.80
SAR6,641.13 6,906.81
SEK2,348.37 2,448.14
SGD18,785.11 19,388.26
THB713.24 740.58
USD24,820.00 25,160.00

Link website

Thống kê truy cập

0023701
Visit Today : 77
Visit Yesterday : 31
This Month : 618
This Year : 3885
Total Visit : 23701
Hits Today : 87
Total Hits : 43117
Who's Online : 1